--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giữ phép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giữ phép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ phép
+
Observe one's duty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ phép"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"giữ phép"
:
gia pháp
giải pháp
giấy phép
giữ phép
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
giữ phép
:
Observe one's duty
+
tệ hại
:
bad, deplorable
+
bộc trực
:
Free spoken, bluntcon người bộc trựca free-spoken persontính bộc trực, không ngại nói thẳngfree spoken by nature, he does not mince his wordsăn nói bộc trựcto have a blunt way of speaking
+
mãnh thú
:
wild beast
+
con giai
:
Như con trai